- Từ điển Anh - Việt
Position fixing
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
Xây dựng
sự xác định vị trí, sự định vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Position fixing of measurement
định vị, định vị, -
Position function
hàm vị trí, -
Position head
cột áp thủy tĩnh, cột áp đo vị thế, -
Position indication
sự chỉ báo vị trí, sự chỉ thị vị trí, -
Position indicator
bộ chỉ báo vị trí, cái chỉ thị vị trí, cái chỉ báo vị trí, -
Position isomerism
đồng phân vị trí, -
Position level
tay gạt định vị, -
Position lever
tay gạt định vị, -
Position light
đèn định vị, đèn vị trí, -
Position limit
giới hạn vị thế, hạn độ của vị thế, -
Position limitation
giới hạn về vị trí, -
Position line
đường nối các vị trí, -
Position location satellite
vệ tinh định vị trí, -
Position location system
hệ thống định vị (trí), -
Position measuring instrument
dụng cụ đo vị trí, -
Position of beam
đặt rầm vào vị trí, -
Position of circle
vị trí vành độ (trong phép đo góc), -
Position of each sector in the economy
vị trí của từng khu vực trong nền kinh tế, -
Position of equilibrium
vị trí cân bằng, -
Position of exchange
vị thế ngoại hối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.