- Từ điển Anh - Việt
Positive component
Xem thêm các từ khác
-
Positive confirmation
sự xác nhận minh thị, -
Positive consolidation difference
chênh lệch dương do hợp nhất, -
Positive convergence
quy tụ dương tính, -
Positive copy
bản sao dương bản, bản sao pozitip, -
Positive correction
sự dịch chỉnh dương, sự dịch chỉnh dương, -
Positive correlation
sự tương quan dương, -
Positive correlation coefficient
hệ số tương quan dương, -
Positive covenant
điều khoản bảo đảm chính diện, điều khoản hiệp định quy định, -
Positive crankcase ventilation
sự thông gió (pcv), sự thông gió cacte liên tục, cấu ép gió hộp trục khuyủ, -
Positive crankcase ventilation (pcv)
hệ thống thông gió trục khuỷu, hệ thống thông hơi các te, -
Positive curvature
độ cong dương, -
Positive definite energy function
hàm năng lượng xác định dương, -
Positive definite form
dạng toàn phương dương, -
Positive definite matrix
ma trận xác định dương, ma trận xác định dương, -
Positive definite quadratic
dạng toàn phương xác định dương, -
Positive definite quadratic form
dạng toàn phương xác định dương, -
Positive definite second variation
biến phân thứ hai xác định dương, -
Positive delivery
sự cấp liệu nhờ áp lực, -
Positive development
sự hiện ảnh dương bản, -
Positive direction
chiều dương, hướng dương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.