- Từ điển Anh - Việt
Posting
Mục lục |
/´poustiη/
Kỹ thuật chung
thông báo
Kinh tế
chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái)
định vị
ghi sổ cái
gửi bưu điện
- certificate of posting
- giấy chứng gửi bưu điện (xác nhận ngày, nơi gửi)
gởi (thư) ở bưu cục
gởi bưu điện
vào sổ
việc bổ nhiệm (vào một chức vụ)
việc gửi (thư) ở bưu cục
việc niêm yết (giá)
vô sổ cái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Posting date
ngày (bắt đầu) dán quảng cáo (ngoài trời), ngày gởi thư, -
Posting error
sai sót bút toán, ghi sổ, -
Postinsula
phần sau thùy đảo, -
Postligation
sau thắt mạch máu, -
Postmalarial
sau sốt rét, -
Postman
/ ´poustmən /, Danh từ: người đưa thư, Kinh tế: người phát thư,... -
Postmarital amblyopia
giảm thị lực sau kết hôn, -
Postmark
/ ´poust¸ma:k /, Danh từ: dấu nhật ấn, dấu bưu điện, Ngoại động từ:... -
Postmark (post-mark)
con dấu bưu điện, -
Postmastectomy
sau thủ thuật cắt bỏ vú, -
Postmaster
/ ´poust¸ma:stə /, Danh từ, giống cái .postmistress: Ông giám đốc sở bưu điện; ông trưởng phòng... -
Postmaster General
Danh từ: bộ trưởng bộ bưu điện, tổng cục trưởng tổng cục bưu chính và viễn thông, -
Postmastoid
sau mỏm chũm, -
Postmature infant
trẻ đẻ già tháng, -
Postmatureinfant
trẻ đẻ già tháng, -
Postmaturity
thai nghén quá kỳ, -
Postmaximal
sau điểm tối đa, -
Postmedian
sau đường giữa, sau mặt phằng giữa, -
Postmediastinal
sau trung thất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.