- Từ điển Anh - Việt
Postmeiotic
Xem thêm các từ khác
-
Postmelotic
sau phân bào giảm nhiễm.., -
Postmenopausal
sau kỳ mãn kinh, -
Postmenopausal atrophy
teo sau kỳ mãn kinh, -
Postmenstrua
sau kỳ kinh nguyệt, -
Postmesenteric
sau mạc treo ruột, ở phần sau mạc treo ruột, -
Postmiotic
sau phân bào giảm nhiễm, hậu giảm phân, -
Postmistress
/ ´poust¸mistris /, Danh từ, giống đực .postmaster: bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng... -
Postmitotic
sau nguyên phân, -
Postmodernism
chủ nghĩa hậu hiện đại, -
Postmortal
sau khi chết, -
Postmortal needle
kim khâu xác, -
Postmortalneedle
kim khâu xác, -
Postmortem
/ 'poust'mɔ:tem /, Nghĩa chuyên ngành: thao tác kế tiếp, Nghĩa chuyên ngành:... -
Postmortem clot
cục đông máu sau khi chết, -
Postmortem dump
kết xuất sau, sự kết xuất hậu kiểm, -
Postmortem lividity
vết tím bầm tử thi, -
Postmortem program
chương trình hậu kiểm, -
Postmortem pustule
mụn mủ sau mổ tử thi, -
Postmortem review
sự duyệt hậu kiểm, sự xem xét hậu kiểm, -
Postmortem rigidity
cứng đơ tử thi .,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.