- Từ điển Anh - Việt
Potential energy surface
Xem thêm các từ khác
-
Potential entrant
hãng có tiềm năng tham gia thị trường, hãng tiềm ẩn thâm nhập thị trường, -
Potential entry
sự thâm nhập tiềm ẩn, sự xâm nhập tiềm tàng, -
Potential equalizer
bộ hiệu chỉnh điện thế, -
Potential exempt transfer
sự chuyển nhượng có khả năng miễn thuế, -
Potential flow
dòng (điện) thế, dòng thế, dòng thế, -
Potential flow analyzer
thùng phân tích dòng chảy thế, bể điện, bể điện phân, thùng điện phân, -
Potential function
hàm lực, hàm thế, hàm điều hòa, thế, thế vị, hàm thế, -
Potential gradient
gradien thế, građen điện áp, građen thế, građien điện thế, gradient điện thế, građien thế, -
Potential gross national product
tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng, tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng, -
Potential head
cột nước thế năng, cột nước thế năng, -
Potential hydrogen number
trị số thế hiđro, -
Potential hydrogen value
trị số thế oxi, -
Potential infinity
vô hạn tiềm năng, -
Potential integral
tích phân thế, -
Potential jump
bước nhảy thế, -
Potential loop
vòm thế, -
Potential manager
nhân viên quản lý trong tương lai, -
Potential market
thị trường tiềm năng, -
Potential national income
thu nhập quốc dân tiềm tàng, thu nhập quốc gia tiềm tàng, -
Potential nuisance
mối nguy hại tiềm tàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.