- Từ điển Anh - Việt
Poundsper square inch
Xem thêm các từ khác
-
Poundstone
/ ´paund¸stoun /, Cơ khí & công trình: bức tường sét, đất trồng lẫn đá, -
Pour
/ pɔ: /, Ngoại động từ: rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, Nội... -
Pour concrete
đúc bê tông, đổ bê tông, -
Pour depressor
chất hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy, -
Pour in
đổ vào, trút vào, rót vào, -
Pour inhibitor
chất hạ điểm chảy, -
Pour monolithically
đổ (bê tông) toàn khối, -
Pour off
lắng, gạn, -
Pour oil on the flames
Thành Ngữ:, pour oil on the flames, lửa đổ thêm dầu -
Pour oil on troubled waters
Thành Ngữ:, pour oil on troubled waters, (nghĩa bóng) cố gắng xoa dịu sự bất đồng, sự tranh chấp... -
Pour point
Danh từ: (vật lý) học điểm nhiệt độ thấp nhất mà một chất liệu chảy trong những điều... -
Pour point depressant
chất làm hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy, -
Pour point measuring instrument
dụng cụ đo điểm đông đặc, dụng cụ đo điểm đúc, dụng cụ đo điểm rót, -
Pour point temperature
nhiệt độ rót, -
Pour scorn on somebody/something
Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì) -
Pour spout
vòi rót, -
Pour spout closure
sự bịt kín bằng màng rót, sự đóng kín bằng màng rót, -
Pour spout seal
sự đóng kín bằng màng rót, -
Pour stability
độ ổn định điểm chảy, -
Pourbaix diagram
biểu đồ pourbaix,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.