- Từ điển Anh - Việt
Power pump irrigation
Xem thêm các từ khác
-
Power quality
chất lượng điện, power quality index, chỉ số chất lượng điện -
Power quality index
chỉ số chất lượng điện, -
Power radiated from transmitting antenna
công suất bức xạ bởi ăng ten phát thanh, -
Power ram
búa đóng cọc cơ học, -
Power range
biên độ công suất, khoảng năng suất, dải công suất, khoảng công suất, dải công suất, controlling power range, dải công suất... -
Power rates
giá cước điện, -
Power rating
công suất, công suất danh định, công suất tiêu chuẩn, định mức công suất, công suất danh định, motor power rating, công suất... -
Power ratio
tỷ số công suất (ở ống dẫn sóng), hệ số công suất, -
Power reactor
lò phản ứng công suất, -
Power recorder
máy ghi công suất, -
Power rectifier
bộ chỉnh lưu công suất, -
Power reflection coefficient
hệ số phản xạ năng lượng, -
Power regulation
sự điều chỉnh công suất, sự điều chỉnh công suất, -
Power relay
rơle công suất, rơ le công suất, active power relay, rơle công suất hữu công, active power relay, rơle công suất tác dụng, directional... -
Power remaining after filtering
công suất còn dư sau khi lọc, -
Power remote-control door mirror
gương điều khiển điện từ xa, -
Power requirement
công suất yêu cầu, nhu cầu năng lượng, nhu cầu về động lực, -
Power reserve
dự trữ công suất (máy nổ), dự trữ về công suất, -
Power reservoir
hồ chứa để phát điện, -
Power residue
thặng dư lũy thừa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.