- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Pranged
, -
Pranging
, -
Prank
/ præɳk /, Danh từ: trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm (chơi xỏ cho vui), sự trục... -
Pranked
, -
Pranker
Danh từ: người thích trang điểm, -
Prankful
như prankish, -
Pranking
, -
Prankish
/ ´præηkiʃ /, tính từ, hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả, hay trục trặc (máy), -
Prankishness
Danh từ: tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả, tính hay trục trặc (máy),Pranks
,Prankster
/ ´præηkstə: /, Danh từ: người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm, Từ...Praps
như perhaps,Prase
/ preiz /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ, Hóa học & vật...Praseodymium
/ ¸preiziou´dimiəm /, Danh từ: (hoá học) prazeođim, Kỹ thuật chung:...Praseodymium Doped Fibre Amplifier (PDFA)
bộ khuếch đại sợi quang trộn praseodym,Prat
/ præt /, Danh từ: (từ lóng) đồ ngu, mông, đít,Prate
/ preit /, Danh từ: sự nói huyên thiên; sự nói ba láp, chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện...Prater
/ ´preitə /, danh từ, người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào,Pratfall
/ ´præt¸fɔ:l /, Danh từ: (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất, sai lầm nhục nhã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.