- Từ điển Anh - Việt
Pre-Internet period
Xem thêm các từ khác
-
Pre- cambrian
tiền cam-bri [tiền cam-bri], -
Pre-acceleration
sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ, -
Pre-admission
Danh từ: sự cho vào trước, sự nhận vào trước, sự nạp sớm, sự nạp sớm (khí, hỗn hợp... -
Pre-allocation
tiền phân bố, -
Pre-amplifier stage
tầng tiền khuếch đại, -
Pre-appoint
Ngoại động từ: bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì), -
Pre-appointment
Danh từ: sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước, -
Pre-arrange
/ ¸pri:ə´reindʒ /, Danh từ: sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước, Toán... -
Pre-arrangement
/ ¸pri:ə´reindʒmənt /, sự sắp đặt trước, sự bố trí trước, sự sắp đặt trước, sự bố trí trước, ngoại động từ,... -
Pre-assembled
được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn -
Pre-assembled member
cấu kiện được lắp sẵn, -
Pre-assembling
sự lắp săn, -
Pre-assigned both-way circuit
mạch hai chiều ấn định trước, -
Pre-audience
/ pri:´ɔdiəns /, danh từ, (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư), -
Pre-bending
sự uốn trước, uốn trước [sự uốn trước], -
Pre-beta
bản trước bản beta, -
Pre-boot Execution Environment (PXE)
môi trường thừa hành trước nạp, -
Pre-boring
sự khoan sơ bộ, khoan sơ bộ [sự khoan sơ bộ], -
Pre-cast
chế sẵn, -
Pre-casting
đúc sẵn [sự đúc sẵn],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.