- Từ điển Anh - Việt
Pre-funding
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
sự cấp vốn trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pre-gelatinized starch
tinh bột đã hồ hóa sơ bộ, -
Pre-gelled
Nghĩa chuyên nghành: chất tự dính, -
Pre-grinding
sự mài từ trước, sự nghiền từ trước, sự xay từ trước, -
Pre-ground
nghiền sơ bộ, -
Pre-guidance
sự dẫn hướng sơ bộ, -
Pre-heat still
lò đốt trước, -
Pre-heater
bộ phận tạo nhiệt trưởc, -
Pre-heating
nung nước, -
Pre-hellenic architecture
kiến trúc tiền hê-len, -
Pre-human
/ pri:´hjumən /, tính từ, trước khi có loài người, -
Pre-ignition
/ ¸pri:ig´niʃən /, Danh từ: sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong), Ô... -
Pre-ignition spark knock
đánh lửa sớm, -
Pre-image
Toán & tin: nghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi laplat), nghịch ảnh, -
Pre-image function
hàm gốc, -
Pre-impregnated cable
cáp được tẩm trước, -
Pre-insulated connection
nối cách điện sơ bộ, -
Pre-investment activities
hoạt động trước đầu tư, hoạt động tiền đầu tư, -
Pre-investment fund
quỹ trước khi đầu tư, -
Pre-jump and post-jump depths
chiều sau trước và sau nước nhảy, -
Pre-knock
nổ trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.