- Từ điển Anh - Việt
Pre-sales service
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pre-school
Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến... -
Pre-selection
chọn trước, -
Pre-set
Ngoại động từ: bấm trước (đồng hồ..), she pre-set the cooker to come on at 6.30, bà ta đã bấm... -
Pre-setting period
thời kỳ đông kết sớm, -
Pre-shrunk
Tính từ: Đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt sẽ không co nữa), pre-shrunk jeans,... -
Pre-slaughter care
sự chăm sóc gia súc trước khi mổ, -
Pre-slaughter fill
sự cho ăn trước khi giết thịt, -
Pre-slaughter injection
sự tiêm chủng trước khi giết, -
Pre-slaughter treatment
sự chuẩn bị gia súc để giết, sự giết gia súc, -
Pre-slung cargo
hàng chở cẩu, -
Pre-socratic
Tính từ: trước xô-crát (triết gia hy lạp), -
Pre-solo-test flight
sự bay thử nghiệm trước khi (phi công được) bay độc lập, -
Pre-stressed
Danh từ: bê tông cốt thép, ứng lực trước, -
Pre-stressed concrete
bê tông ứng suất trước, -
Pre-stressed reinforcement
cốt (thép) ứng lực trước, -
Pre-stretching
sự kéo trước, kéo giãn trước [sự kéo giãn trước], -
Pre-subscribes Inter-exchange Carrier (PIC)
công ty liên tổng đài đăng ký trước, -
Pre-subscript
chỉ số dưới trước, -
Pre-superheater
Danh từ: (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt sơ bộ, -
Pre-superscript
chỉ số trên trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.