- Từ điển Anh - Việt
Pre heating
Mục lục |
Cơ khí & công trình
cấp nhiệt trước
Xây dựng
nung trước
sự xông nóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pre intermediate
tiền trung cấp, -
Pre load
tải trọng ban đầu, sức chịu sơ khởi, -
Pre planning report
báo cáo phương hướng quy hoạch (lưu vực), -
Pre planting irrigation
tưới ngả ải, tưới trước khi trồng, -
Pre reconnaissance report
báo cáo phương hướng quy hoạch, -
Pre screener
màng lọc sơ cấp, màn lược sơ cấp, -
Pre tensioned prestressed concrete
bê tông ứng suất trước căng trước, -
Pre tensioned steel
cốt thép căng trước, -
Pre tensioning
phương pháp căng trước, -
Pre tensioning bed
hệ căng trước (bê tông ứng suất trước), -
Preabdomen
Danh từ: (giải phẫu) phần trước bụng, -
Preacceleration
Danh từ: (kỹ thuật) sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ, -
Preaccentuator
bộ chỉnh tần, mạch chỉnh tần, Danh từ: (kỹ thuật) bộ chỉnh tần, mạch chỉnh tần, -
Preacceptance
nhận trả trước, -
Preacceptance inspection
kiểm tra tiền ngiệm thu, -
Preach
/ ´pri:tʃ /, Danh từ: (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, Động... -
Preach to the converted
Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh -
Preached
, -
Preacher
/ ´pri:tʃə /, Danh từ: người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên... -
Preacher hand
bàn tay giảng phúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.