- Từ điển Anh - Việt
Preassembled large-size block erection
Xây dựng
sự lắp ghép khối lớn
Xem thêm các từ khác
-
Preassembly joint
mối nối mở rộng, -
Preassembly selection
sự chọn lắp, -
Preassigned
gán trước, -
Preaudit (pre-audit)
sự kiểm soát trước, tiền thẩm tra, -
Preauricular
trước tai, -
Preaxial
/ pri:´æksiəl /, tính từ, (giải phẫu) học trước trục, -
Prebacillary
tiền trực khuẩn, -
Prebacteriological
trước thời đại vi khuẩn học, -
Preballasting
chỉnh nước dằn tàu trước khi chất hàng, -
Prebase
phần trước nền lưỡi, -
Prebend
/ ´prebənd /, Danh từ: (tôn giáo) lộc thánh, lộc của nhà thờ, Đất đai để thu lộc thánh; chức... -
Prebendary
/ ´prebəndəri /, Danh từ: (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh, -
Prebid meeting
hội nghị tiền đấu thầu, -
Prebilling
sự làm trước hóa đơn, -
Prebind
Ngoại động từ, ( prebound): bọc (quyển sách) bằng giấy bền để giữ, -
Prebiologic
Tính từ: thuộc chất hoá học có trước khi sự sống bắt đầu, thuộc chất hoá học tham dự... -
Prebladder
khoang trước bàng quang, -
Preblock
phôi rèn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.