- Từ điển Anh - Việt
Precise location
Xem thêm các từ khác
-
Precise position
vị trí chính xác, -
Precise zero beat
sự hủy bỏ chính xác nhịp, sự hủy bỏ chính xác phách, -
Precisely
/ pri´saisli /, Phó từ: Đúng, chính xác; một cách chính xác, cẩn thận, Đúng thế, hoàn toàn đúng... -
Precisely, imprecise
cẩn thận, chính xác, đúng, -
Preciseness
/ pri´saisnis /, danh từ, tính đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) precision, tính tỉ mỉ, tính câu... -
Precisian
/ pri´siʒən /, Danh từ: người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực... -
Precisianism
Danh từ: chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi (tôn giáo)),... -
Precision
/ pri'siʒn /, Danh từ: sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness,... -
Precision-balanced hybrid circuit
mạch lai cân bằng chính xác, -
Precision Landing System (PLS)
các hệ thống tiếp đất chính xác, -
Precision Laser Tracking System (PLTS)
hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze, -
Precision Lightweight GPS Receiver (PLGR)
máy thu gps gọn nhẹ và chính xác, -
Precision Radiation Measurement (PRM)
đo phát xạ chính xác, -
Precision air-conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, -
Precision air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, -
Precision air conditioning
điều hòa không khí chính xác, precision air-conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, precision air-conditioning... -
Precision approach
sự chuẩn bị hạ cánh chính xác, -
Precision approach radar
hạ cánh chính xác, rađa tiếp cận, -
Precision attachment
bộ phận chính xác, -
Precision balance
cân chạy, cân tiểu ly,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.