- Từ điển Anh - Việt
Precision of taping
Xem thêm các từ khác
-
Precision resistor
điện trở chính xác, -
Precision screw
vít chính xác, -
Precision shim
niêm chính xác, tầm đệm chính xác, -
Precision slide
đầu xọc chính xác, ụ trượt chính xác, -
Precision speed governor
bộ điều chỉnh tốc độ chính xác, -
Precision standard
mức chính xác, -
Precision steel
thép (có thành phần) chính xác, -
Precision technique
kỹ thuật chính xác, -
Precision test
kiểm nghiệm độ chính xác, -
Precision theodolite
máy kính vĩ chính xác, máy kinh vĩ chính xác, -
Precision tool
dụng cụ tinh xác, dụng cụ chính xác, -
Precision wirewound resistor
điện trở quấn dây chính xác, -
Precision work
công việc chính xác, -
Precisionattachment
bộ phận chính xác., -
Precisive
Tính từ: kỹ lưỡng; chính xác, -
Preclarification
thiết bị lắng trong, -
Preclavicular
trước xương đòn, -
Preclearance
sự thông quan trước, -
Preclinical
/ pri:´klinikl /, Tính từ: khởi đầu, thuộc lý thuyết, bậc đào tạo trong y khoa, Tính... -
Preclosed
đóng trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.