- Từ điển Anh - Việt
Predetermined value
Xem thêm các từ khác
-
Predeterminer
/ ¸pri:di´tə:minə /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ chỉ định, -
Predetermining counter
máy đếm xác định trước, máy đếm chọn trước, máy đếm lô, -
Prediabetes
Danh từ: (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển, Y học:... -
Prediabetic
Tính từ: (thuộc) xem prediabetes, -
Predial
/ ´pri:diəl /, Tính từ: (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất, gắn chặt với ruộng đất (nô... -
Prediastole
tiền tâm trương, -
Prediastolic
(thuộc) tiền tâm trương, -
Prediastolic murmur
tiếng thổi tiền tâm trương, -
Predicable
/ ´predikəbl /, Tính từ: có thể dự đoán, có thể khẳng định trước, Danh... -
Predicament
/ pri´dikəmənt /, Danh từ: (triết học) điều đã được dự đoán, điều đã được khẳng định... -
Predicant
/ ´predikənt /, Tính từ: thuyết giáo, Danh từ: nhà thuyết giáo, -
Predicate
/ ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều... -
Predicate calculus
phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp -
Predicate logic (AI)
lôgic xác nhận, -
Predicate logic (PL)
lôgic vị ngữ, -
Predicate nominative
Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ làm vị ngữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.