- Từ điển Anh - Việt
Prefab
Mục lục |
/´pri:¸fæb/
Thông dụng
Ngoại động từ
Rỉa (lông chim)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prefab form
côp-pha chế tạo sẵn, cốp-pha chế tạo sẵn, -
Prefab residential building
nhà ở tiêu chuẩn (chế tạo sẵn), -
Prefab scaffolding
giàn lắp, -
Prefab slab
tấm đúc sẵn, -
Prefabication plant
nhà máy bê tông đúc sẵn, -
Prefabricate
/ pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate... -
Prefabricate (verb)
đúc sẵn, làm sẵn, -
Prefabricated
/ ,pri:'fæbrikeitid /, Tính từ: Được làm sẵn, được đúc sẵn, được sản xuất trước, đúc... -
Prefabricated box
căn hộ đúc sẵn (nhà lắp ghép), -
Prefabricated building
nhà bê tông đúc sẵn, nhà lắp ghép, nhà tiền chế, -
Prefabricated cold room
buồng lạnh chế tạo trước, buồng lạnh lắp ghép, -
Prefabricated cold store
kho lạnh được chế tạo sẵn, kho lạnh được lắp ghép (từ panel), kho lạnh được lắp ghép (từ panen), -
Prefabricated collapsible formwork
ván khuôn tháo lắp, -
Prefabricated concrete
bê tông đúc sẵn, bê tông (cốt thép) đúc sẵn, bê tông đúc sẵn, -
Prefabricated construction
xây dựng tiền chế, kết cấu đúc sẵn, -
Prefabricated dam
đập đúc sẵn, -
Prefabricated demountable structures
kết cấu tháo lắp được, -
Prefabricated detail
chi tiết (nhà máy) chế tạo sẵn, -
Prefabricated dismountable building
nhà tháo lắp được, -
Prefabricated element
cấu kiện lắp ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.