- Từ điển Anh - Việt
Prefigurativeness
Xem thêm các từ khác
-
Prefigure
/ pri:´figə /, Ngoại động từ: biểu hiện trước, báo trước, miêu tả trước; hình dung trước;... -
Prefigurement
/ pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic ,... -
Prefill stroke
hành trình nạp (máy ép thủy lực), -
Prefilter
bộ lọc trước, second order prefilter, bộ lọc trước cấp hai -
Prefilter zone
vùng lọc sơ bộ, -
Prefiltering
sự lọc trước, -
Prefiltration
sự lọc sơ bộ, -
Prefinancing
cấp vốn trước, sự cấp vốn trước, prefinancing of export transactions, tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu -
Prefinancing of export transactions
tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu, -
Prefinished wall panel
tấm tường hoàn thiện trước, -
Prefinished wall panelz
tấm tường hoàn thiện trước, -
Prefix
/ ´pri:fiks /, Danh từ: (ngôn ngữ học) tiền tố, tiếp đầu ngữ, tước hiệu, chức danh (để... -
Prefix-34 call
cuộc gọi đầu 34, cuộc gọi tiền tố 34, liên lạc cá nhân, -
Prefix-35 call
cuộc gọi đầu 35, cuộc gọi tiền tố 35, -
Prefix-36 call
cuộc gọi đầu 36, cuộc gọi tiền tố 36, -
Prefix (PRE)
tiền tố, -
Prefix code
mã tiền tố, -
Prefix decrement operator
toán tử giảm đứng trước, -
Prefix increment operator
toán tử tăng đứng trước, -
Prefix notation
biểu diễn tiền tố, kí pháp tiền tô, ký hiệu tiền tố, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.