- Từ điển Anh - Việt
Preformed joint
Xem thêm các từ khác
-
Preformed pile
cọc đúc sẵn, -
Preformed road marking
vật liệu kẻ đường chế tạo sẵn, -
Preformed sealant
chất trám tạo hình trước, chất trám tạo hình trước, -
Preformed sheet (roofing)
lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng), lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng), -
Preformed winding
dây quấn định hình trước, dây quấn theo khuôn, -
Preforming
sự tạo hình trước, -
Preforming machine
máy tạo hình sơ bộ, máy dập phôi, -
Preformism
Danh từ: (sinh vật học) tiền thành luận, -
Prefreeze
kết đông sơ bộ, kết đông sơ bộ (trước khi sấy thăng hoa), -
Prefreezing
Danh từ: sự làm đông (lạnh) sơ bộ, làm kết đông sơ bộ (khi sấy thăng hoa), -
Prefrontal
Tính từ: trước trán; trên trán, -
Prefrontal lobe
thùy trước trán, -
Prefunctional period
thời kỳ tiền chức năng, -
Prefusion
sự nóng chảy sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự nóng chảy sơ bộ, -
Preganglionic
Tính từ: (sinh vật học) trước hạch, tiền hạch, -
Preganglionic neuron
nơron trước hạch, -
Preganglionnic fiber
sợi trước hạch, -
Pregelatinization
sự đông keo sơ bộ, -
Pregeminum
củ não sinh tư trước, -
Pregeniculatum
củ gối ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.