- Từ điển Anh - Việt
Preliminaries
Xem thêm các từ khác
-
Preliminary
/ pri'liminəri /, Tính từ: mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị, Danh từ:... -
Preliminary Assessment
Đánh giá sơ bộ, quá trình thu thập và xem xét các thông tin có sẵn về khu rác thải hay sự rò rỉ đã biết hoặc đang nghi... -
Preliminary Message Security Protocol (PMSP)
giao thức an toàn tin báo sơ bộ, -
Preliminary announcement
thông báo sơ bộ, -
Preliminary assembly
sự lắp sơ bộ, -
Preliminary audit
thẩm tra sơ bộ, -
Preliminary bend
sự uốn sơ bộ, -
Preliminary breaker
máy nghiền sơ bộ, -
Preliminary breaking
ngắt sơ bộ, giã sơ bộ, -
Preliminary budget
ngân sách sơ bộ, -
Preliminary building works
công việc chuẩn bị xây lắp, -
Preliminary calculation
sự tính toán sơ bộ, -
Preliminary chlorination
sự clo hóa sơ bộ, -
Preliminary clarifcation
sự lắng trong sơ bộ, -
Preliminary clarification tank
bể lọc trong sơ đồ, -
Preliminary compaction
sự đầm sơ bộ, -
Preliminary construction period
giai đoạn chuẩn bị xây dựng, -
Preliminary control
sự kiểm tra sơ bộ, -
Preliminary cooler
bộ làm lạnh sơ bộ, dàn lạnh sơ bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.