- Từ điển Anh - Việt
Preliminary crushing
Xem thêm các từ khác
-
Preliminary curing
sự bảo dưỡng sơ bộ, -
Preliminary design
dự án sơ bộ (đồ án sơ bộ), sự thiết kế sơ bộ, -
Preliminary design data
tài liệu gốc để thiết kế, -
Preliminary design work
công tác thiết kết sơ bộ, -
Preliminary drawing
bản phác sơ khởi, bản vẽ sơ bộ, kéo sơ bộ, dự án, sự rèn thô, bản vẽ dự án, -
Preliminary drying
sự hong sơ bộ, sự sấy sơ bộ, sự sấy sơ bộ, -
Preliminary enquiries
điều tra sơ bộ, ngân sách sơ bộ, -
Preliminary entry
điều tra sơ bộ, tờ khai hải quan dự bị nhập khẩu, -
Preliminary erection
sự lắp ráp sơ bộ, -
Preliminary estimate
đánh giá sơ bộ, sự ước tính sơ bộ, bản khai giá ước lượng, bản ước giá, -
Preliminary examination
sự khảo sát sơ bộ, sự xem xét sơ bộ, -
Preliminary expenditure
chi phí trù bị, tờ khai hải quan dự bị nhập khẩu, -
Preliminary expenses
chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ, phí tổn trù bị (thành lập công ty), -
Preliminary filter
bộ lọc sơ bộ, -
Preliminary filtration
sự lọc sơ bộ, -
Preliminary freezing
kết đông sơ bộ, kết đông trước, -
Preliminary grinding
sự nghiền sơ bộ, -
Preliminary grouping
sự lập nhóm sơ bộ, -
Preliminary heat insulation
sự cách nhiệt sơ bộ, -
Preliminary investigation
khảo sát sơ bộ, sự nghiên cứu, khảo sát sơ bộ, ban khai giá ước lượng, bản ước giá, sự điều tra sơ bộ (vụ án),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.