- Từ điển Anh - Việt
Premenstrual
Nghe phát âmMục lục |
/pri:´menstruəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) xem premenstrua
Chuyên ngành
Y học
tiền kinh nguyệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Premenstrual stage
giai đoạn tiền kinh, -
Premenstrual tension
Danh từ: (viết tắt) pmt (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy... -
Premenstruum
tiền kinh nguyệt, -
Premier
/ ´premiə /, Danh từ: thủ tướng (người đứng đầu chính phủ), Tính từ:... -
Premiere
danh từ buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim), -
Premiership
/ ´premiəʃip /, danh từ, chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng, -
Premilk compression
giai đoạn trước sữa, -
Premillennial
/ ¸pri:mi´leniəl /, Tính từ: (thuộc) xem premillennialism, -
Premillennialism
/ ¸pri:mi´leniə¸lizəm /, danh từ, thuyết cho rằng chúa jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc,... -
Premillennialist
Danh từ: người theo premillennialism, -
Premineral
tiền khoáng vật, -
Premiotic phase
phatiền giảm phân, -
Premise
Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý)... -
Premised
, -
Premisee
dinh cơ, -
Premises
/ 'premis /, dinh cơ, biệt thự, buồng, phòng, tài sản, cơ sở (kinh doanh ...), cơ sở (kinh doanh), dinh cơ, nhà cửa -
Premises Distribution System (PDS)
hệ thống phân bố tại nhà khách hàng, -
Premises for hobby groups
nhóm câu lạc bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.