- Từ điển Anh - Việt
Premium offer
Xem thêm các từ khác
-
Premium on capital stock
giá tăng trên vốn cổ phần, -
Premium pay
thù lao ngoại hạch, thù lao ngoại ngạch, tiền làm tăng giờ, tiền thưởng, tiền thưởng khuyến khích, tiền thưởng, -
Premium price
giá có bù, giá có bù, -
Premium raid
ráp bằng bù giá, tấn công bằng bù giá, -
Premium rate
phí suất bảo hiểm, suất phí bảo hiểm, suất tiền bù, suất tiền thưởng, suất phí bảo hiểm, -
Premium reserve
dự trữ tiền bù phát hành (chứng khoán), -
Premium returns
tiền lời thêm, -
Premium salary package
tiền lương đặc biệt, -
Premium savings bond
trái phiếu tiết kiệm có thưởng, -
Premium system
chế độ tiền thưởng (công nhân viên chức), -
Premium tariff
bảng phí suất bảo hiểm, -
Premium transaction
giao dịch có tiền bù, -
Premium wages
tiền lương khuyến khích, -
Premix
Ngoại động từ: trộn lẫn từ trước (bê tông), sự hòa trộn sơ bộ (trong máy sao chụp), hỗn... -
Premix (verb)
trộn sẵn, -
Premix gas burner
loại bộ đốt trộn nhiên liệu trước, -
Premixed
trộn sơ bộ, -
Premixed bituminous surface
mặt đường bi-tum bằng vữa trộn sẵn, -
Premixed concrete
bê tông được trộn sẵn, -
Premixer
trộn sơ bộ [máy trộn sơ bộ], bộ tiền trộn, bộ trộn trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.