- Từ điển Anh - Việt
Prepacked
Xem thêm các từ khác
-
Prepacked aggregate
cốt liệu đặt trước, cốt liệu đặt trước, -
Prepacked concrete
bê tông phụt gia cố, bê tông đóng gói trước, -
Prepacked concreting
sự đổ bêtông chia đoạn, -
Prepacks
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn, trường dự bị, -
Prepaid
Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả... -
Prepaid (ppd)
đã trả trước, -
Prepaid Ticket Advice
thư báo vé đã trả trước, -
Prepaid amount
số tiền trả trước, -
Prepaid annuity
niêm kim trả trước, -
Prepaid collect B/L
vận đơn trả trước tiền cước, -
Prepaid expenses
chi phí đã trả (trước), chi phí trả trước, -
Prepaid extra nights
các đêm gia hạn trả trước, -
Prepaid freight
cước vận chuyển trả trước, vận phí đã trả trước, -
Prepaid income
thu nhập thu trước, tiền thu thu trước, tiền thu trước, -
Prepaid insurance
bảo hiểm trả trước, -
Prepaid rent
tiền thuê trả trước, -
Prepaid tax
tiền thuế đã trả (trước), tiền thuế đã trả trước, -
Prepaid value of goods
tiền hàng trả trước, -
Prepaint cleaning
cạo gỉ đánh bóng trước khi sơn, -
Prepalatal
trước khẩu cái trước vòm miệng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.