- Từ điển Anh - Việt
Preprocessed display
Xem thêm các từ khác
-
Preprocessing
/ pri:'prousesiη /, Danh từ: (kỹ thuật) xử lý trước, sự tiền xử lý, sự xử lý trước, sự... -
Preprocessor
Danh từ: (kỹ thuật) bộ xử lý trước; bộ chọn trước, bộ tiền xử lý, bộ xử lý trước,... -
Preproduction aircraft
máy bay tiền sản xuất, -
Preproduction engine
động cơ thí nghiệm, -
Preproduction model
mẫu thử, mẫu thử, -
Preprofessional
Tính từ: thuộc giai đoạn trước khi tập dượt làm một nghề, -
Preprogrammed
Tính từ: Được chương trình hoá trước, được lập trình trước, (adj) được chương trình hóa... -
Preprogrammed chip
chíp lập trình trước, -
Preprogramming
sự lập trình trước, sự tiền lập trình, -
Preprophage
tiền phagơ, tiền thực khuẩn thể, -
Preprophase
Danh từ: (sinh vật học) kỳ đầu sớm, -
Prepsol
dung môi tẩy wax, silicol, -
Prepuberal
Tính từ: trước tuổi dậy thì; trước mu, Y học: trước tuổi dậy... -
Prepubertal
Tính từ: trước tuổi dậy thì, Y học: trước tuổi dậy thì, -
Prepuberty
Danh từ: giai đoạn trước dậy thì, trước dậy thì, -
Prepubescence
thời kỳ trước tuổi dậy thì, -
Prepubescent
trước tuổi dậy thì, -
Prepubic
Tính từ: (giải phẫu) thuộc xương trước mu, -
Prepublication
Tính từ: thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức, prepublication price, giá trước... -
Prepuce
/ ´pri:pju:s /, Danh từ: (giải phẫu) bao quy đầu, nếp gấp tương tự ở đầu âm vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.