- Từ điển Anh - Việt
Prepyloric sphincter
Xem thêm các từ khác
-
Prepyloric vein
tĩnh mạch trước môn vị, -
Prepyramidae fissure
khe trước tháp, -
Prepyramidal
tiền tháp, -
Prepyramidal fissure
khe trước tháp, -
Prequali fication in such a mamner that
thẩm định trước ... theo cách mà ... -
Prequali fication procedure
thủ tục thẩm định trước, -
Prequalification
/ ,prikwɔlifi'keiʃn /, sơ tuyển, tìm hiểu trước năng lực (của một công ty), -
Prequalification in such a manner that
thẩm định trước... theo cách mà... -
Prequalification of Joint Ventures
sơ tuyển liên danh dự thầu, -
Prequalification of bidder
dự thẩm tư cách của người đấu thầu, -
Prequalification of bidders
sơ tuyển nhà thầu, việc chọn ra các nhà thầu tiềm năng sau khi đã xem xét, đánh giá về khả năng tài chính, kỹ thuật,... -
Prequalification procedure
thủ tục thẩm định trước, -
Prequel
/ ´pri:kwəl /, Danh từ: (thông tục) cuốn phim; quyển sách miêu tả nhân vật; sự kiện đã được... -
Prerauricular point
điểm trước tai, -
Preread head
đầu dọc trước, -
Prerecord
/ ,pri:ri'kɔd /, Ngoại động từ: ghi lại ( td một chương trình vô tuyến...) để sau này sử dụng,... -
Prerecorded form
dạng được ghi trước, dạng ghi trước, -
Prerecorded magnetic tape
băng từ được ghi trước, -
Prerecorded medium
môi trường (dữ liệu) được ghi trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.