- Từ điển Anh - Việt
Prerenal uremia
Xem thêm các từ khác
-
Prereproductive
trước thời kỳ sinh sản, -
Prerequisite
/ pri:´rekwizit /, Tính từ: (trang trọng) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước... -
Preretinal
trước võng mạc, -
Preroast
Danh từ: (kỹ thuật) sự thiêu sơ bộ, -
Prerogative
/ pri'rɔgətiv /, Danh từ: quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người),... -
Preroll
sự cuộn trước, sự lăn trước, -
Prerun-time array
mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình), -
Prerun-time table
bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình), -
Pres
danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush -
Presacious
Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts,... -
Presacral nerve
dây thần kinh trước cùng, -
Presacralnerve
dây thầnkinh trước cùng, -
Presaed section
thép hình dập, -
Presage
/ ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại... -
Presageful
/ pri´seidʒful /, tính từ, có điềm, có linh cảm, có linh tính, cảm thấy trước, -
Presager
Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower... -
Presale
/ pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước, -
Presanctified
Tính từ: (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.