- Từ điển Anh - Việt
Presbyophrenia
Xem thêm các từ khác
-
Presbyopia
/ ¸prezbi´oupiə /, Y học: chứng lão thị, -
Presbyopic
/ ¸prezbi´ɔpik /, tính từ, (y học) viễn thị, -
Presbysphacelus
hoại tử người già, -
Presbyter
/ ´prezbitə /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ tân giáo), trưởng lão... -
Presbyteral
/ prez´bitərəl /, tính từ, (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão, -
Presbyterial
/ ¸prezbi´tiəriəl /, như presbyteral, -
Presbyterian
/ ¸prezbi´tiəriən /, Tính từ ( .Presbyterian): (tôn giáo) được cai quản bởi các trưởng lão (về... -
Presbyterianism
/ ¸prezbi´tiəriənizəm /, danh từ ( .presbyterianism), giáo điều giáo hội trưởng lão; giáo điều giáo hội scotland, hệ thống... -
Presbyterium
giáo hội trưởng lão, -
Presbyters
Danh từ số nhiều: những người bình đẳng về cấp bậc, -
Presbytery
/ ´prezbitri /, Danh từ: (tôn giáo) chính điện, phần phía đông thánh điện, phía sau dàn đồng... -
Presbytia
lão thị, -
Prescaler
bộ đếm gộp trước, -
Prescapular
phần trên xương bả vai, trước xương bả vai, -
Preschool
/ pri:´sku:l /, Danh từ: (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ la-mã),... -
Preschool child
trẻ em đi học mẫu giáo, -
Prescience
/ ´presiəns /, danh từ, sự biết trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...), Từ đồng... -
Prescient
/ ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ... -
Prescientific
Tính từ: tiền khoa học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.