- Từ điển Anh - Việt
Preset counter
Mục lục |
Vật lý
ống đếm chọn trước
Đo lường & điều khiển
ống đếm thiết lập trước
Kỹ thuật chung
máy đếm xác định trước
máy đếm chọn trước
máy đếm lô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preset destination mode
chế độ đích được lập trước, -
Preset guidance
hệ thống hướng dẫn lắp trước, sự dẫn hướng theo chương trình, -
Preset parameter
tham số được lặp trước, tham số định trước, -
Preset position
vị trí định vị thô, vị trí định vị thô, -
Preset pot
bể điện phân, điều chỉnh trước, -
Preset resistor
điện trở đặt trước, -
Preset shutter
cửa sập đặt trước, -
Preset station button
nút nhớ đài tự động (radio), -
Preset superheat
độ quá nhiệt đặt trước, -
Preset temperature
nhiệt độ đặt trước, -
Presettable
Tính từ: có thể preset, -
Presetting
Danh từ: sự preset, sự thiết lập trước, sự định vị trước, sự định vị sơ bộ, sự điều... -
Presetting gage
calip định vị sơ bộ, -
Presetting gauge
calip định vị sơ bộ, -
Presetting period
giai đoạn trước khi đông kết (của bê-tông), -
Presheaf
sơ bó, -
Preshipment financing
cấp vốn trước khi chuyên chở, -
Preside
/ pri´zaid /, Nội động từ: chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ... -
Presidency
/ ´prezidənsi /, Danh từ: ( the presidency ) chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống,... -
President
/ ´prezidənt /, Danh từ: ( president ) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.