- Từ điển Anh - Việt
Press-box
Mục lục |
/´pres¸bɔks/
Thông dụng
Danh từ
Chỗ dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Press-bureau
Danh từ: cục báo chí, -
Press-button
/ ´pres¸bʌtn /, danh từ, nút bấm, -
Press-button control
điều khiển ấn nút, -
Press-button switch
công tắc nút ấn, -
Press-button warfare
Danh từ: chiến tranh bấm nút (tên lửa...) -
Press-clipping
/ ´pres¸klipiη /, như press cutting, -
Press-corrector
Danh từ: người sửa bản tin, -
Press-cutting
/ ´pres¸kʌtiη /, danh từ, người sửa bản tin, -
Press-gallery
/ ´pres¸gæləri /, danh từ, khu vực báo chí (ở nghị viện, toà án...) -
Press-gang
/ ´pres¸gæη /, Danh từ: (sử học) bọn đi bắt lính; bọn đầu gấu, Ngoại... -
Press-law
/ ´pres¸lɔ: /, danh từ, luật báo chí, -
Press-packing
sự đóng kiện thành bánh, -
Press-spahn
ép [bìa ép], -
Press-stud
/ ´pres¸stʌd /, khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau), ' sn“p'f:sn”, danh từ -
Press-type vertical broaching machine
máy chuốt đứng kiểu ép, -
Press-up
/ ´pres¸ʌp /, như push-up, -
Press (the ...)
báo chí, giới báo chí, -
Press advertising
quảng cáo báo chí, -
Press agency
Danh từ: văn phòng quảng cáo, hãng thông tin, thông tấn xã, Nghĩa chuyên... -
Press agent
Danh từ: người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...), Nghĩa chuyên ngành:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.