- Từ điển Anh - Việt
Press conference
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cuộc họp báo
Nguồn khác
- press conference : Corporateinformation
Chuyên ngành
Kinh tế
cuộc họp báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Press cure
lưu hóa ép, -
Press cutting
Danh từ: bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra, -
Press down
ép xuống ấn xuống, -
Press drill
máy khoan đứng (có cần ép xuống từ từ), -
Press drip
dầu đã tách parafin, -
Press filling
sự nạp đầy nhờ ép (đối với liều lượng phun), -
Press filter
bộ lọc ép, bộ lọc ép, -
Press finishing machine
máy xử lý là định hình, -
Press fish
cá ép khô, -
Press fit
ép ráp các bộ phận, ép kín bằng lực, lắp chặt cấp 2, lắp ghép, lắp ghép có độ đôi, sự lắp ép, sự lắp ép, -
Press forging
sự rèn trên máy ép, sự rèn ép, -
Press head
đầu máy cán, nắp ép, -
Press in
đập, ép, -
Press juice
nước ép quả, -
Press kit
tài liệu quảng cáo (gửi đến các báo), tập tư liệu dành cho báo giới, -
Press kits
bộ tài liệu dành cho báo chí, -
Press liquor
nước thịt ép, -
Press man
thợ dập, thợ máy ép, -
Press mold
khuôn đúc (áp lực), khuôn nén, khuôn ép, -
Press mould
khuôn ép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.