- Từ điển Anh - Việt
Pressoreceptive
Xem thêm các từ khác
-
Pressoreceptor
bộ phậnnhận cảm áp, -
Pressory
Tính từ: Ép; nén, -
Pressroom
Danh từ: phòng nhà báo, xưởng in, -
Pressrun
Danh từ: số bản in, việc cho chạy máy in (để in), -
Pressting
phương pháp ép khuôn, -
Pressure
/ 'preʃə /, Danh từ: sức ép, áp lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự... -
Pressure(die) casting
sự đúc áp lực, -
Pressure, Ground water
trong lượng kể cả bao bì, tổng trọng, -
Pressure, Pore water
áp lực nước lỗ rỗng, -
Pressure, Swelling
áp lực trương nở, -
Pressure- density relation
mối quan hệ dung trọng - áp suất, -
Pressure- volume relation
mối quan hệ thể tích - áp lực, -
Pressure-actuated
chịu tác dụng của áp lực, -
Pressure-arresting point
điểm ấn ngừng co bóp, -
Pressure-atomizing burner
vòi phun, -
Pressure-cast
đúc áp lực, đúc áp lực, -
Pressure-cooker
/ ´preʃə¸ku:kə /, danh từ, nồi nấu áp cao, nồi áp suất, -
Pressure-cooking
Danh từ: sự nấu áp cao, -
Pressure-creosoted
crê-ô-zôt [tẩm crê-ô-zôt bằng áp suất cao], -
Pressure-creozoted
được tẩm creozot (bằng áp suất cao),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.