- Từ điển Anh - Việt
Pressure sand filter
Xem thêm các từ khác
-
Pressure screw
vít ép vít siết (máy ép dùng vít), vít ép, vít xiết, -
Pressure seal
kín áp/mối ghép, đệm kín áp lực, sự ép đệm kín, -
Pressure sealing
hàn áp suất, sự hán kín áp, -
Pressure selling
bán hàng dưới sức ép (một lỗ lực bán hàng bị thúc bách), -
Pressure sense
giác quan nén, -
Pressure sensitive detector
bộ dò nhạy áp lực, -
Pressure sensitive element
cảm biến áp suất, đầu cảm (biến) áp suất, phần tử cảm biến áp suất, -
Pressure sensitive labeller
máy dán nhãn nhạy áp lực, -
Pressure sensitive paper
dấy đính khi ép, giấy nhạy áp lực, -
Pressure sensitive tape
băng nhạy áp lực, -
Pressure sewerage system
mạng lưới thoát nước có áp, -
Pressure shaft
giếng chịu áp, giếng có áp, -
Pressure side
phía có áp lực, phía đẩy ra, phía đẩy ra (bơm), phía có áp lực, -
Pressure siphon
xi-phông áp lực, -
Pressure sore
loét điểm tủy, -
Pressure soring
lò xo nén, -
Pressure space
buồng nén, -
Pressure spectrum level
mức phổ áp, -
Pressure sprayer
máy phun dùng khí nén, -
Pressure spring
lò xo nén, lò xo nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.