- Từ điển Anh - Việt
Prestressed concrete tank
Xem thêm các từ khác
-
Prestressed cone
côn neo (bê tông ứng suất trước), -
Prestressed dam
đập dự ứng lực trước, đập ứng suất trước, -
Prestressed girder
dầm dự ứng lực, rầm dự ứng lực, -
Prestressed glass
kính dự ứng lực, kính tăng bền, -
Prestressed pile
cọc dự ứng lực, -
Prestressed reinforced concrete construction
kết cấu bê-tông cốt thép ứng lực trước, -
Prestressed reinforced concrete tie
tà vẹt bê-tông cốt thép tiền áp, -
Prestressed reinforcement
cốt thép có lực sẵn, cốt căng trước, cốt ứng trước, cốt thép ứng suất trước, -
Prestressed reinforcement cable
cốt thép ứng lực trước, -
Prestressed reinforcement steel
cốt thép ứng lực trước, -
Prestressed slab
tấm ứng lực trước, bê tông ứng suất trước, -
Prestressed structure
kết cấu tiền áp, -
Prestressed structures
kết cấu ứng lực trước, -
Prestressed tie
cốt đai dự ứng lực, -
Prestressed underframe
bệ xe dự ứng lực, -
Prestressed zone
vùng được dự ứng lực, -
Prestressing
căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing... -
Prestressing bed
bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực, -
Prestressing by stages
kðo căng cốt thép theo từng giai đoạn, -
Prestressing cable (net roof structure)
dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.