- Từ điển Anh - Việt
Preterm labor
Sinh non
Xem thêm các từ khác
-
Preterminal
Tính từ: xuất hiện trước khi chết, -
Preterminal guidance
sự dẫn hướng trước chặng kết thúc hành trình, -
Pretermission
/ ¸pri:tə´miʃən /, danh từ, sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót, sự bỏ bê, sự sao lãng, sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn,... -
Pretermit
/ ¸pri:tə´mit /, Ngoại động từ: bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián... -
Preternatural
/ ¸pri:tə´nætʃərəl /, Tính từ: siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên),Preternaturally
Phó từ: siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên),Preternaturalness
/ ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance ,...Preterpluperfect
danh từ/ tính từ,Pretersensual
Tính từ: siêu cảm giác,Pretest
/ 'prites /, Danh từ: sự thử, kiểm tra trước, Ngoại động từ: thử,...Pretesticular
Tính từ: (sinh vật học) trước tinh hoàn,Pretesting copy
bài báo cáo thử nghiệm trước,Pretext
/ ´pri:tekst /, Danh từ: cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, Ngoại...Prethawing
sự làm tan giá sơ bộ,Prethickening
sự cô đặc sơ bộ,Prethyroideal
trước tuyến giáp, trước sụn giáp,Prethyroidean
trước tuyến giáp, trước sụn giáp,Pretibial
Tính từ: (giải phẫu) trước xương chày (cẳng chân), trước xương chày,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.