- Từ điển Anh - Việt
Prevalencerate
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
tỷ lệ bệnh lưu hành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prevalent
/ ˈprɛvələnt /, Tính từ: phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng, Từ... -
Prevalent Level
mức gây ô nhiễm thông thường, mức độ chất gây ô nhiễm trong không khí xảy ra dưới những điều kiện bình thường. -
Prevalent Level Sample
mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường (còn được gọi là mẫu khí nền bao quanh). -
Prevaricate
/ pri´væri¸keit /, Nội động từ: nói quanh co (để lừa dối, đễ lảng tránh), Từ... -
Prevarication
/ pri¸væri´keiʃən /, Danh từ: sự lảng tránh, sự quanh co; hành động lảng tránh, việc làm quanh... -
Prevaricator
/ pri´væri¸keitə /, danh từ, người nói lảng tránh, người nói quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator... -
Prevenance
Danh từ: sự làm trước, -
Prevenient
/ pri´vi:niənt /, Tính từ: trước, ( + of) ngăn ngừa, phòng ngừa, -
Prevent
/ pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước,... -
Prevent changes
ngăn cản thay đổi, -
Preventability
/ pri¸ventə´biliti /, -
Preventable
/ pri´ventəbl /, tính từ, có thể ngăn chặn được, có thể ngăn ngừa được, -
Preventative
/ pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective -
Preventative Maintenance (PM)
bảo dưỡng phòng ngừa, -
Preventative maintenance
sự sửa chữa dự phòng, -
Preventative measure
biện pháp phòng ngừa, -
Preventer
/ pri´ventə /, Danh từ: người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn,... -
Preventer plate
tấm khung sườn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.