- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Preventive dentistry
dự phòng bệnh răng, -
Preventive detention
Danh từ: (luật pháp) giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội nữa), -
Preventive fire protection
sự phòng ngừa hỏa hoạn, -
Preventive inspection
sự thanh tra phòng ngừa, sự kiểm tra dự phòng, -
Preventive leads
dây trừ tia lửa, -
Preventive maintenance
sự bảo vệ ngăn ngừa, sự phòng vệ, sự bảo trì phòng ngừa, bảo dưỡng dự phòng, bảo dưỡng thường xuyên, bảo trì... -
Preventive maintenance time
thờì gian bảo trì phòng ngừa, thời gian bảo trì đề phòng, -
Preventive means
biện pháp phòng ngừa, -
Preventive measure
biện pháp dự phòng, -
Preventive medecine
y học dự phòng., -
Preventive medicine
Danh từ: sự nghiên cứu cách phòng bệnh, Y học: y học dự phòng,... -
Preventive overhaul
đại tu, -
Preventive reactor
bộ điện kháng chặn, -
Preventive reactor/resistor
điện kháng/điện trở phòng ngừa, -
Preventive repair
sửa chữa dự phòng, bảo dưỡng [sự bảo dưỡng], -
Preventive resistor
điện trở chặn, -
Preventive service
dịch vụ phòng ngừa, -
Preventive treatment
điều trị dự phòng, -
Preventively
/ pri'ventivli /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.