- Từ điển Anh - Việt
Price pressure
Xem thêm các từ khác
-
Price proposal
sự đề nghị giá, -
Price pushing
sự đẩy giá lên cao, -
Price quotation
báo giá, sự định thị giá (chứng khoán), -
Price quoted on security
giá yết chứng khoán, -
Price range
khoảng giá, bậc giá, phạm vi giá cả, thang giá, -
Price redetermination clause
điều khoản định lại giá, -
Price reduction
giảm giá, -
Price register
tuyển tập giá, -
Price regulation
sự quy định giá cả, -
Price relative
so sánh giá, so sánh giá cả, so sánh giá cả (tỉ suất giữa hai loại hàng hóa), -
Price remain stable
giá vẫn ổn định, vật giá ổn định, -
Price revision clause
điều khoản chính giá, điều khoản tu chính giá, -
Price revolution
cách mạng giá cả, cuộc cách mạng giá cả, -
Price rigging
thao túng giá cả, -
Price rigidity
tính cứng rắn của giá cả, -
Price ring
nghiệp đoàn giá cả, tập đoàn khống chế giá cả, -
Price scale
thang giá, thang kéo, -
Price scissors
cánh kéo giá cả, phe cánh kéo giá cả, -
Price sensitive
nhạy cảm với giá cả, -
Price setter
người lập giá, người định giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.