- Từ điển Anh - Việt
Prickly heat
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
Chuyên ngành
Y học
rôm sảy (ban kê đỏ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prickly heat miliaria alba
kê trắng, -
Prickly pear
danh từ, cây lê gai; quả lê gai, -
Pricks
, -
Pricy
như pricey, -
Pride
/ praid /, Danh từ: sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện, tính... -
Pride comes/goes before a fall
Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau -
Pride of place
Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý -
Pride of the morning
Thành Ngữ:, pride of the morning, sương lúc mặt trời mọc -
Pride will have a fall
Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau -
Prideful
/ ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Pridefulness
Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption... -
Prie-dieu
Danh từ: ghế cầu kinh (như) prie-dieu chair, ghế cầu kinh, -
Prier
như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper -
Priest
/ pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len),... -
Priest-ridden
/ ´pri:st¸ridən /, tính từ, bị bọn thầy tu khống chế, -
Priest hole
Danh từ: nơi giáo sĩ trốn tránh (trong thời kỳ khủng bố), -
Priestcraft
/ ´pri:st¸kra:ft /, Danh từ: nghề làm thầy tu, thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân... -
Priestess
/ ´pri:stis /, Danh từ: nữ tu, cô thầy cúng (không thuộc đạo chúa), -
Priesthood
/ ´pri:sthud /, Danh từ ( .the .priesthood): (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế, giới giáo (nhất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.