- Từ điển Anh - Việt
Primary access
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
sự truy nhập (tốc độ) sơ cấp
Điện lạnh
truy nhập (tốc độ) sơ cấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primary account
tài khoản sơ khởi, -
Primary account number
số tài khoản chính, -
Primary accumulation
tích lũy nguyên thủy, -
Primary acid
axit bậc nhất, -
Primary address space
vùng địa chỉ sơ cấp, -
Primary adhesion
liền sẹo ngay liền sẹo tiền kỳ, -
Primary advertising
quảng cáo đầu tiên, -
Primary air
không khí ban đầu, không khí sơ cấp, gió cấp một, primary air conditioning, điều hòa không khí sơ cấp, primary air supply, cung... -
Primary air conditioning
điều hòa không khí sơ cấp, -
Primary air inlet
đường dẫn khí chính, đường dẫn hơi sơ cấp, -
Primary air supply
cung cấp không khí sơ cấp, -
Primary air temperature
nhiệt độ không khí sơ cấp, -
Primary airstream
dòng không khí sơ cấp, -
Primary alcohol
rượu bậc nhất, rượu bậc nhất, -
Primary allotment
sự phân phối sơ cấp, -
Primary alteration
phong hóa nguyên sinh (cấp i), -
Primary amenorrhea
vô kinh nguyên phát, -
Primary amplitude
biên độ nguyên sơ, biên độ sơ cấp, -
Primary amputation
cắt cụt kỳ i, -
Primary anemia
thiếu máu vô căn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.