- Từ điển Anh - Việt
Primary compression ratio
Xem thêm các từ khác
-
Primary condenser
bộ ngưng ban đầu, bộ ngưng sơ bộ, dàn ngưng sơ cấp, thiết bị ngưng tụ bậc một, -
Primary consolidation
sự cố kết đầu tiên, ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi), -
Primary control points
hệ thống toạ độ và độ cao hạng iv, -
Primary control program
chương trình điều khiển chính, -
Primary control survey
khảo sát các điểm khống chế gps, -
Primary controller
bộ điều khiển sơ cấp, máy đo có điều khiển, -
Primary coolant
chất tải lạnh sơ cấp, -
Primary coolant circuit
mạch chất làm nguội sơ cấp, -
Primary cooler
thiết bị làm nguội sơ bộ, -
Primary cosmic ray
tia vũ trụ sơ cấp, -
Primary coverage area
vùng dịch vụ chính, -
Primary cracking
crackinh sơ cấp, -
Primary creep
sự rão ban đầu, sự rão sơ cấp, -
Primary crusher
máy đập vỡ sơ bộ, máy nghiền sơ bộ, máy nghiền thô, -
Primary crushing
sự đập vỡ sơ bộ, sự nghiền lần đầu, sự nghiền sơ bộ, sự nghiền thô, -
Primary crystallization
kết tinh nguyên sinh, -
Primary cup
vòng bít sơ cấp, vòng găng sơ cấp, -
Primary current
dòng điện sơ cấp, dòng sơ cấp, primary current distribution ratio, tỷ số phân phối dòng sơ cấp -
Primary current distribution ratio
tỷ số phân phối dòng sơ cấp, -
Primary cutting motion
chuyển động cắt chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.