- Từ điển Anh - Việt
Primary data
Xem thêm các từ khác
-
Primary data set group
nhóm tập (hợp) dữ liệu sơ cấp, -
Primary database
cơ sở dữ liệu chính, -
Primary dealer
người buôn bán đầu tiên, nhà kinh doanh cấp một, -
Primary dementia
sasút trí tuệ nguyên phát, -
Primary dentin
ngà răng kỳ đầu, -
Primary dentition
răng sữa, -
Primary dependant
người trực tiếp cấp dưỡng, -
Primary depolarization effect
hiệu ứng phân cực cơ bản, -
Primary deposit
khoáng sàng nguyên sinh, tiền đặt cọc lúc đầu, tiền gởi ban đầu, tiền gởi tiền mặt (của khách hàng ở ngân hàng), -
Primary detector
bộ tách sóng sơ cấp, -
Primary device
thiết bị gốc, thiết bị sơ cấp, phần tử cơ bản, -
Primary digital group
nhóm số sơ cấp, -
Primary dip
góc cắm ban đầu, -
Primary display sequence
dãy hiển thị sơ cấp, -
Primary distribution
phân phối sơ cấp, sự phân phối sơ cấp, phân phối lần đầu, sự đưa (cổ phiếu) vào thị trường chứng khoán lần đầu,... -
Primary document
tài liệu chính, -
Primary downward change
biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn), -
Primary drilling
khoan tạm/ gá, -
Primary drying
sự sấy sơ cấp, sấy sơ cấp, -
Primary dysmenorrhea
đau kinh nguyên phát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.