- Từ điển Anh - Việt
Primary evidence
Xem thêm các từ khác
-
Primary excavation
hố gốc, -
Primary exporting
xuất khẩu sản phẩm sơ cấp, -
Primary expression
biểu thức ban đầu, biểu thức sơ cấp, -
Primary extended route
đường truyền mở rộng chính, -
Primary eye
mắt gây kích thích (giao cảm), -
Primary factor
thừa số nguyên tố, -
Primary factors of production
nhân tố sản xuất chính yếu, sơ cấp, -
Primary failure
sự cố sơ cấp, sự cố sơ khởi, sự hư hỏng ban đầu, sự thất bại ban đầu, -
Primary fault
sự cố ban đầu, sự cố sơ cấp, -
Primary feed horn phase pattern
đồ thị pha của loa tiếp sóng, -
Primary fermentation
sự lên men chính, sự lên men sơ bộ, -
Primary fiber
sợi chính, sợi sơ cấp, -
Primary fibre
sợi chính, sợi sơ cấp, -
Primary file
tệp sơ cấp, tập tin sơ cấp, tệp chính, tập tin chính, -
Primary filter
thiết bị lọc sơ bộ, bộ lọc sơ cấp, phin lọc sơ cấp, bộ lọc chính, -
Primary filtrate
phần thấm đầu tiên, sản phẩm lọc ban đầu, -
Primary financial statements
các báo cáo tài chính chủ yếu, -
Primary firing
sự nung lần đầu, sự nung sơ bộ, -
Primary flow
dòng sơ cấp, -
Primary fluid
chất lỏng (làm lạnh) ban đầu, chất lưu sơ cấp, môi trường lạnh sơ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.