Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primary feeder

/Phiên âm/

Thông dụng

Danh từ 

Cáp feeder (fi-đơ) sơ cấp

nghĩa đi kèm 1
nghĩa đi kèm 2

Xem thêm các từ khác

  • Counter cloth

    / phiên âm /, khăn lau bàn,
  • Interest-only strip

    / phiên âm /, Danh từ: chứng khoán thế chấp có lãi suất tách riêng,...
  • Risk weight

    / phiên âm /, Danh từ: trọng số rủi ro, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • Building Codes

    bộ luật về tòa nhà cao tầng,
  • Peer Review

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bình duyệt
  • Chất phủ lô (giấy)

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): coating agent for dryer
  • Vital activity products

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): sản phẩm hoạt động sống
  • PARI PASSU

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): THANH TOÁN BÌNH...
  • Level Wind

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bộ phận xếp dây tự động
  • Preference trip

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ngắt ưu tiên
  • Sleep paralysis

    hiện tượng bóng đè,
  • Colorful

    Tính từ: mầu mè, rực rỡ, (người) đầy nghị lực, đầy sinh lực, báng bổ colorful...
  • Anomalies

    redirect anomaly, ...
  • Escrow officer

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): chuyên viên khế ước
  • Wire transfer

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): chuyển khoản điện tín
  • In-depth Interview

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): phỏng vấn chuyên sâu
  • Consistent mass matrix

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ma trận khối lượng tương thích
  • Lumped mass matrix

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ma trận khối lượng tập trung
  • Miniature Circuit Bkeaker

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): aptomat tép
  • Moulded case circuit breaker

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): aptomat khối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top