- Từ điển Anh - Việt
Primary feeder
/Phiên âm/
Thông dụng
Danh từ
Cáp feeder (fi-đơ) sơ cấp
-
- nghĩa đi kèm 1
- nghĩa đi kèm 2
Xem thêm các từ khác
-
Counter cloth
/ phiên âm /, khăn lau bàn, -
Interest-only strip
/ phiên âm /, Danh từ: chứng khoán thế chấp có lãi suất tách riêng,... -
Risk weight
/ phiên âm /, Danh từ: trọng số rủi ro, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Building Codes
bộ luật về tòa nhà cao tầng, -
Peer Review
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bình duyệt -
Chất phủ lô (giấy)
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): coating agent for dryer -
Vital activity products
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): sản phẩm hoạt động sống -
PARI PASSU
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): THANH TOÁN BÌNH... -
Level Wind
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bộ phận xếp dây tự động -
Preference trip
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ngắt ưu tiên -
Sleep paralysis
hiện tượng bóng đè, -
Colorful
Tính từ: mầu mè, rực rỡ, (người) đầy nghị lực, đầy sinh lực, báng bổ colorful... -
Anomalies
redirect anomaly, ... -
Escrow officer
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): chuyên viên khế ước -
Wire transfer
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): chuyển khoản điện tín -
In-depth Interview
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): phỏng vấn chuyên sâu -
Consistent mass matrix
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ma trận khối lượng tương thích -
Lumped mass matrix
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ma trận khối lượng tập trung -
Miniature Circuit Bkeaker
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): aptomat tép -
Moulded case circuit breaker
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): aptomat khối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.