- Từ điển Anh - Việt
Primary reserve
Xem thêm các từ khác
-
Primary reserves
lượng dự trữ ban đầu, -
Primary resource name
tên nguồn sơ cấp, -
Primary return code
mã trở về chính, -
Primary ring
vành nguyên sơ, vành sơ cấp, vòng chính, -
Primary risks
rủi ro cấp một, rủi ro hàng đầu, -
Primary river
sông nguyên sinh, -
Primary rivet head
mũ tán sẵn (đinh tán), -
Primary road
đường chính, đường chính, -
Primary rock
đá macma, đá nguyên sinh, đá phun trào, -
Primary rubber spring
giải khóa đường chạy, -
Primary runoff
dòng chảy ban đầu, dòng chảy nguyên sinh, primary runoff rate, hệ số dòng chảy ban đầu -
Primary runoff rate
hệ số dòng chảy ban đầu, -
Primary runway
đường băng chính, đường băng chính, đường cất hạ cánh chính, -
Primary sample
mẫu sơ bộ, mẫu đầu tiên, -
Primary sampling unit
đơn vị lấy mẫu lần đầu, -
Primary satellite
vệ tinh chính, -
Primary school
Danh từ: trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở, trường cấp một, trường tiểu học (như)... -
Primary screening
sự sàng sơ bộ, -
Primary seal
vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái ), -
Primary securities
chứng khoán sơ cấp, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.