- Từ điển Anh - Việt
Primitiveplate
Xem thêm các từ khác
-
Primitivesegment
khúc nguyên thủy, -
Primitivewandering cell
nguyên bào di cư, -
Primitivism
/ ´primiti¸vizəm /, Danh từ: phái nguyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc... -
Primitivist
/ ´primitivist /, danh từ, người theo primitivism, tính từ, thuộc người theo primitivism, -
Primly
Phó từ: nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề... -
Primness
/ ´primnis /, danh từ, tính nghiêm nghị, tính nghiêm túc, tính đứng đắn, sự đức hạnh, tính câu nệ, tính cứng nhắc, -
Primo
/ ´praimou /, Danh từ, số nhiều primos: (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi... -
Primogenial
Tính từ: sơ sinh; sơ chế, -
Primogenital
Tính từ: thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng, -
Primogenitary
/ ¸praimou´dʒenitəri /, -
Primogenitor
/ ¸praimou´dʒenitə /, Danh từ: Ông tổ, tổ tiên, -
Primogeniture
/ ¸praimou´dʒenitʃə /, Danh từ: tình trạng con trưởng, sự thể là con trưởng, (pháp lý) chế... -
Primordia
Danh từ, số nhiều:, -
Primordial
/ prai'mɔ:djəl /, Tính từ: nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu, căn bản, Y học:... -
Primordial duct
ống nguyên thủy, -
Primordial dwarf
người lùn cân đối, -
Primordial follicle
nang trứng nguyên thủy, -
Primordial germ cell
tế bào mầm gốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.