- Từ điển Anh - Việt
Principal axes
Xem thêm các từ khác
-
Principal axes of inertia
trục quán tính chính, system of principal axes of inertia, hệ trục quán tính chính -
Principal axes of stress
trục ứng suất chính, -
Principal axis
trục chính, trục quán tính chính, central principal axis ( ofinertia ), trục quán tính chính trung tâm -
Principal axis of strain
phương biến dạng chính, phương biến dạng chính, -
Principal axis of stress
phương ứng suất chính, phương ứng suất chính, -
Principal bar
thanh chủ yếu, thanh chính, -
Principal beam
rầm chính, -
Principal bond
liên kết hóa trị chính, -
Principal book
sổ chính, -
Principal boy
Danh từ: vai nam chính (trong vở kịch câm; theo truyền thuyết do một phụ nữ đóng), -
Principal branch
nhánh chính, nhánh chinh, -
Principal building
nhà chính, -
Principal canal
kênh chính, -
Principal carrier
hãng vận tải chính, người chuyên chở chính, tàu chuyên chở chính, -
Principal cell
tế bào chính, -
Principal character
đặc trưng chính, -
Principal charter
hợp đồng thuê tàu chính, người thuê tàu chính, -
Principal clause
Danh từ: mệnh đề chính (trong câu), -
Principal completions
các thành phần chính, -
Principal component
các thành phần chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.