- Từ điển Anh - Việt
Principal outstanding
Xem thêm các từ khác
-
Principal part
phần chính, principal part of a function at a pole, phần chính của một hàm tại một cực điểm -
Principal part of a function at a pole
phần chính của một hàm tại một cực điểm, -
Principal parts
Danh từ: những dạng của một động từ (nguyên thể, quá khứ, động phân từ quá khứ) từ đó... -
Principal place of business
địa điểm kinh doanh chính, -
Principal plane
mặt phẳng nút, mặt phẳng chính chịu uốn, mặt phẳng chính, mặt phẳng đối xứng, -
Principal plane of bending
mặt phẳng uốn chính, mặt chính trong biến dạng uốn, -
Principal planet
đại hành tinh, hành tinh chính, -
Principal planning center
trung tâm quy hoạch chính, -
Principal point
điểm chính, điểm chủ yếu, điểm chính, image-side principal point, điểm chính ảnh -
Principal points
điểm chính, -
Principal post
cột chính, -
Principal process
quá trình chính, -
Principal proposition
mệnh đề chính, -
Principal quantum number
lượng tử số chính, -
Principal radius of curvature
bán kính cong chính, -
Principal rafter
kèo chính, thanh căng rầm đỡ kèo, thanh dui chính, thanh kèo chính, principal rafter (principal), thanh kèo chính -
Principal rafter (principal)
thanh kèo chính, -
Principal reaction
phản ứng chính, -
Principal register
sổ đăng bạ chính, -
Principal reinforcement
cốt thép chủ, cốt thép chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.