- Từ điển Anh - Việt
Printability
Mục lục |
/¸printə´biliti/
Thông dụng
Xem printable
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
in ra được
khả năng in ra được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Printable
/ ´printəbl /, Tính từ: có thể xuất bản, có thể in được, đăng, Xây... -
Printable area
vùng in được, -
Printable group
nhóm có thể in, nhóm in được, -
Printable item
mục in, mục in được, -
Printable page
trang in được, -
Printed
được đăng, được in, printed marks, dấu mốc được in, reverse side printed, được in mặt sau -
Printed-circuit board
bảng mạch in, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp -
Printed-wiring armature
phần ứng dây in, -
Printed Wire Board (PWB)
bảng dây mạch in, -
Printed antenna
Ăng ten gắn, -
Printed board
bảng mạch đã in, -
Printed book
sách (đã) in, -
Printed card form
dạng thẻ in được, -
Printed circuit
Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản... -
Printed circuit (PC) board
bảng mạch đã in, -
Printed circuit board
bảng mạch đã in, bảng mạch in, bảng mạch in (pcb), double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit... -
Printed circuit board (PCB)
bảng mạch in, -
Printed circuit connector
bộ nối mạch in, dây nối mạch in, -
Printed circuit generator
máy lập biểu đồ mạch in, máy vẽ mạch in, -
Printed circuit laminate
bản mạch in,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.