- Từ điển Anh - Việt
Prioritization
/prī-ôrĭ-tĭ-zā'shən/
Danh từ
Sắp xếp dựa trên sự ưu tiên
Xem thêm các từ khác
-
Prioritize
/ praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative... -
Priority
/ prai´ɔriti /, Danh từ: sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu... -
Priority (e.g. traffic)
độ quan trọng, -
Priority Access and Channel Assignment (PACA)
gán kênh và truy nhập ưu tiên, -
Priority Control (PC)
điều khiển ưu tiên, -
Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, -
Priority action
có phiếu ưu tiên, cổ phiếu ưu tiên, -
Priority bond
trái khoán ưu tiên, trái phiếu ưu tiên, -
Priority budget
ngân sách có ưu tiên, -
Priority channel
kênh ưu tiên, -
Priority construction
công trình trọng điểm, công trình ưu tiên, -
Priority control
sự điều khiển ưu tiên, -
Priority date
ngày ưu tiên ứng dụng, ngày ưu tiên ứng dụng (bằng sáng chế), -
Priority development of heavy industry
ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, -
Priority for called subscriber
hộ thuê bao được gọi ưu tiên, người thuê bao được gọi ưu tiên, -
Priority for the people's livelihood
ưu tiên cho đời sống của nhân dân, -
Priority freight
hàng ưu tiên, -
Priority in budgetary discussion
quyền ưu tiên thảo luận ngân sách, -
Priority indicator
bộ chỉ báo ưu tiên, -
Priority industry
công nghiệp trọng điểm, công nghiệp ưu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.